Có 4 kết quả:

泼溅 pō jiàn ㄆㄛ ㄐㄧㄢˋ泼贱 pō jiàn ㄆㄛ ㄐㄧㄢˋ潑濺 pō jiàn ㄆㄛ ㄐㄧㄢˋ潑賤 pō jiàn ㄆㄛ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to spatter

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) worthless

Từ điển Trung-Anh

to spatter

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) worthless